【ベトナムの住所一覧】
市・省(Province)、行政区画(District)

はじめに
ECサイトにおいて、いかにストレス無く購入してもらうかは非常に重要な問題です。
特に住所は入力項目の中でも最も長く、また入力に誤りがあると最悪届かないということも起こりかねない重要な項目です。
日本などでは郵便局など複数のサイトでデータとして公開されているため簡単に入力フォームに取り入れることができますが、ベトナムではそのようなデータが無く、カートなどが自分たちで定義する必要がありました。
ベトナムは5つの中央直轄市と呼ばれるエリア(ハノイ、ホーチミン、ダナン、ハイフォン、カントー)と58の省に分かれています。
その中にDistrictと呼ばれる市や区といった行政区画があり、更にその下に
日系企業のベトナム進出が進んでいる今、日本企業がわかりやすい形で市・省(Province)、行政区画(District)までをまとめました。
インドネシアの住所についてはコチラの記事をご覧ください。
市・省、行政区画一覧
| 市・省(Province) | 行政区画(District) | ||
|---|---|---|---|
| ハノイ | Thành phố Hà Nội | ||
| ソンタイ市 | Thị xã Sơn Tây | ||
| バディン区 | Quận Ba Đình | ||
| カウザイ区 | Quận Cầu Giấy | ||
| ドンダー区 | Quận Đống Đa | ||
| ハイバーチュン区 | Quận Hai Bà Trưng | ||
| ハドン区 | Quận Hà Đông | ||
| ホアンキエム区 | Quận Hoàn Kiếm | ||
| ホアンマイ区 | Quận Hoàng Mai | ||
| ロンビエン区 | Quận Long Biên | ||
| タイホ区 | Quận Tây Hồ | ||
| タインスアン区 | Quận Thanh Xuân | ||
| バクトゥリエム区 | Quận Bắc Từ Liêm | ||
| ナムトゥリエム区 | Quận Nam Từ Liêm | ||
| ドンアイン県 | Huyện Đông Anh | ||
| ザーラム県 | Huyện Gia Lâm | ||
| ソクソン県 | Huyện Sóc Sơn | ||
| タインチ県 | Huyện Thanh Trì | ||
| メリン県 | Huyện Mê Linh | ||
| バヴィ県 | Huyện Ba Vì | ||
| チュオンミー県 | Huyện Chương Mỹ | ||
| ダンフオン県 | Huyện Đan Phượng | ||
| ホアイドゥク県 | Huyện Hoài Đức | ||
| ミードゥク県 | Huyện Mỹ Đức | ||
| フースエン県 | Huyện Phú Xuyên | ||
| フックトー県 | Huyện Phúc Thọ | ||
| クオックオアイ県 | Huyện Quốc Oai | ||
| タックタット県 | Huyện Thạch Thất | ||
| タインオアイ県 | Huyện Thanh Oai | ||
| トゥオンティン県 | Huyện Thường Tín | ||
| ウンホア県 | Huyện Ứng Hoà | ||
| ホーチミン市 | Thành phố Hồ Chí Minh | ||
| 1区 | Quận 1 | ||
| 2区 | Quận 2 | ||
| 3区 | Quận 3 | ||
| 4区 | Quận 4 | ||
| 5区 | Quận 5 | ||
| 6区 | Quận 6 | ||
| 7区 | Quận 7 | ||
| 8区 | Quận 8 | ||
| 9区 | Quận 9 | ||
| 10区 | Quận 10 | ||
| 11区 | Quận 11 | ||
| 12区 | Quận 12 | ||
| ゴーヴァップ区 | Quận Gò Vấp | ||
| タンビン区 | Quận Tân Bình | ||
| タンフー区 | Quận Tân Phú | ||
| ビンタイン区 | Quận Bình Thạnh | ||
| フーニャン区 | Quận Phú Nhuận | ||
| トゥドゥック区 | Quận Thủ Đức | ||
| ビンタン区 | Quận Bình Tân | ||
| クチ県 | Huyện Củ Chi | ||
| ホクモン県 | Huyện Hóc Môn | ||
| ビンチャイン県 | Huyện Bình Chánh | ||
| ニャベ県 | Huyện Nhà Bè | ||
| カンゾ県 | Huyện Cần Giờ | ||
| ダナン | Thành phố Đà Nẵng | ||
| カムレ区 | Cẩm Lệ / 錦茘 | ||
| ハイチャウ区 | Hải Châu / 海洲 | ||
| ホアヴァン県 | Hòa Vang / 和榮 | ||
| リエンチェウ区 | Liên Chiểu / 蓮沼 | ||
| グーハインソン区 | Ngũ Hành Sơn / 五行山 | ||
| ソンチャー区 | Sơn Trà / 山茶 | ||
| タインケー区 | Thanh Khê / 清溪 | ||
| ホアンサ県 | Hoàng Sa / 黃沙) 中華人民共和国と 領有権係争中 | ||
| ハイフォン | Thành phố Hải Phòng | ||
| ズオンキン区 | Dương Kinh / 陽京 | ||
| ドーソン区 | Đồ Sơn / 塗山 | ||
| ハイアン区 | Hải An / 海安 | ||
| ホンバン区 | Hồng Bàng / 鴻龐 | ||
| キエンアン区 | Kiến An / 建安 | ||
| レチャン区 | Lê Chân / 黎真 | ||
| ゴクエン区 | Ngô Quyền / 吳權 | ||
| アンズオン県 | An Dương / 安陽 | ||
| アンラオ県 | An Lão / 安老 | ||
| キエントゥイ県 | Kiến Thụy / 建瑞 | ||
| ティエンラン県 | Tiên Lãng / 先朗 | ||
| ヴィンバオ県 | Vĩnh Bảo / 永保 | ||
| トゥイグエン県 | Thủy Nguyên / 水源 | ||
| バクロンヴィー県 | Bạch Long Vĩ / 白龍尾※島嶼県 | ||
| カットハイ県 | Cát Hải / 葛海 ※島嶼県 | ||
| カントー | Thành phố Cần Thơ | ||
| ビントゥイ区 | Bình Thủy / 平水 | ||
| カイラン区 | Cái Răng / 丐𪘵 ※北部発音は 「カイザン」 | ||
| ニンキエウ区 | Ninh Kiều / 寧橋 | ||
| オーモン区 | Ô Môn / 烏門 | ||
| トットノット区 | Thốt Nốt / 禿衂 | ||
| コードー県 | Cờ Đỏ / 旗赭 | ||
| フォンディエン県 | Phong Điền / 豐田 | ||
| トイライ県 | Thới Lai / 泰來 | ||
| ヴィンタイン県 | Vĩnh Thạnh / 永盛 | ||
| ソンラ省 | Tỉnh Sơn La | ||
| ソンラ市 | Sơn La / 山羅 | ||
| クインニャイ県 | Quỳnh Nhai / 瓊崖 | ||
| ムオンラー県 | Mường La / 芒羅 | ||
| トゥアンチャウ県 | Thuận Châu / 順州 | ||
| フーイエン県 | Phù Yên / 扶安 | ||
| バクイエン県 | Bắc Yên / 北安 | ||
| マイソン県 | Mai Sơn / 枚山 | ||
| ソンマー県 | Sông Mã / 瀧馬 | ||
| イエンチャウ県 | Yên Châu / 安州 | ||
| モクチャウ県 | Mộc Châu / 木州 | ||
| ソップコップ県 | Sốp Cộp | ||
| ヴァンホー県 | Vân Hồ / 雲湖 | ||
| ホアビン省 | Tỉnh Hoà Bình | ||
| ホアビン市 | Hòa Bình / 和平 | ||
| ルオンソン県 | Lương Sơn / 良山 | ||
| カオフォン県 | Cao Phong / 高峰 | ||
| ダバック県 | Đà Bắc / 陀北 | ||
| キムボイ県 | Kim Bôi / 金盃 | ||
| ラクソン県 | Lạc Sơn / 樂山 | ||
| ラクトゥイ県 | Lạc Thủy / 樂水 | ||
| マイチャウ県 | Mai Châu / 枚州 | ||
| タンラック県 | Tân Lạc / 新樂 | ||
| イエントゥイ県 | Yên Thủy / 安水 | ||
| ディエンビエン省 | Tỉnh Điện Biên | ||
| ディエンビエンフー市 | Điện Biên Phủ / 奠邊府 | ||
| ムオンライ市社 | Mường Lay / 芒萊 | ||
| ディエンビエン県 | Điện Biên / 奠邊 | ||
| ディエンビエンドン県 | Điện Biên Đông / 奠邊東 | ||
| ムオンアン県 | Mường Ảng / 芒昂 | ||
| ムオンチャー県 | Mường Chà / 芒搽 | ||
| ムオンニェ県 | Mường Nhé / 芒唲 | ||
| トゥアチュア県 | Tủa Chùa | ||
| トゥアンザオ県 | Tuần Giáo / 遵教 | ||
| ナムポー県 | Nậm Pồ | ||
| ライチャウ省 | Tỉnh Lai Châu | ||
| ライチャウ市 | Lai Châu / 萊州 | ||
| ムオンテ県 | Mường Tè / 芒齊 | ||
| フォントー県 | Phong Thổ / 封土 | ||
| シンホー県 | Sìn Hồ | ||
| タムドゥオン県 | Tam Đường / 三塘 | ||
| タンユエン県 | Than Uyên / 申淵 | ||
| タンユエン県 | Tân Uyên / 新淵 | ||
| ナムニュン県 | Nậm Nhùn | ||
| イエンバイ省 | Tỉnh Yên Bái | ||
| イエンバイ市 | Yên Bái / 安沛 | ||
| ギアロー市社 | Nghĩa Lộ / 義路 | ||
| ルックイエン県 | Lục Yên / 陸安 | ||
| ムーカンチャイ県 | Mù Cang Chải | ||
| チャムタウ県 | Trạm Tấu / 站奏 | ||
| チャンイエン県 | Trấn Yên / 鎮安 | ||
| ヴァンチャン県 | Văn Chấn / 文振 | ||
| ヴァンイエン県 | Văn Yên / 文安 | ||
| イエンビン県 | Yên Bình / 安平 | ||
| ラオカイ省 | Tỉnh Lào Cai | ||
| ラオカイ市 | Lào Cai / 老街 | ||
| サパ市社 | Sa Pa / 沙垻 | ||
| バオタン県 | Bảo Thắng / 保勝 | ||
| バオイエン県 | Bảo Yên / 保安 | ||
| バットサット県 | Bát Xát / 垻洒 | ||
| バクハ県 | Bắc Hà / 北河 | ||
| ムオンクオン県 | Mường Khương / 猛康 | ||
| シーマーカイ県 | Si Ma Cai / 新馬街 | ||
| ヴァンバン県 | Văn Bàn / 文磐 | ||
| カオバン省 | Tỉnh Cao Bằng | ||
| カオバン市 | Cao Bằng / 高平 | ||
| バオラック県 | Bảo Lạc / 保樂 | ||
| バオラム県 | Bảo Lâm / 保林 | ||
| ハラン県 | Hạ Lang / 下琅 | ||
| ハクアン県 | Hà Quảng / 河廣 | ||
| ホアアン県 | Hoà An / 和安 | ||
| グエンビン県 | Nguyên Bình / 原平 | ||
| クアンホア県 | Quảng Hoà / 廣和 | ||
| タックアン県 | Thạch An / 石安 | ||
| チュンカイン県 | Trùng Khánh / 重慶 | ||
| クアンニン省 | Tỉnh Quảng Ninh | ||
| ハロン市 | Hạ Long / 下龍 | ||
| モンカイ市 | Móng Cái / 芒街 | ||
| ウオンビ市 | Uông Bí / 汪秘 | ||
| カムファ市 | Cẩm Phả / 錦普 | ||
| ドンチェウ市社 | Đông Triều / 東潮 | ||
| クアンイエン市社 | Quảng Yên / 廣安 | ||
| ヴァンドン県 | Vân Đồn / 雲屯 | ||
| ダムハ県 | Đầm Hà / 潭河 | ||
| コートー県 | Cô Tô / 姑蘇:島嶼県 | ||
| ティエンイエン県 | Tiên Yên / 先安 | ||
| ハイハ県 | Hải Hà / 海河 | ||
| ビンリエウ県 | Bình Liêu / 平遼 | ||
| バチェー県 | Ba Chẽ / 𠀧扯 | ||
| タイグエン省 | Tỉnh Thái Nguyên | ||
| タイグエン | Thái Nguyên / 太原 | ||
| ソンコン | Sông Công / 瀧公 | ||
| フォーイエン | Phổ Yên / 普安 | ||
| ダイトゥー県 | Đại Từ / 大慈 | ||
| ディンホア県 | Định Hóa / 定化 | ||
| ドンヒー県 | Đồng Hỷ / 洞喜 | ||
| フービン県 | Phú Bình / 富平 | ||
| フールオン県 | Phú Lương / 富良 | ||
| ヴォーニャイ県 | Võ Nhai / 武崖 | ||
| トゥエンクアン省 | Tỉnh Tuyên Quang | ||
| トゥエンクアン市 | Tuyên Quang / 宣光 | ||
| チエムホア県 | Chiêm Hoá / 霑化 | ||
| ハムイエン県 | Hàm Yên / 咸安 | ||
| ラムビン県 | Lâm Bình / 林平 | ||
| ナハン県 | Nà Hang / 那𧯄 | ||
| ソンズオン県 | Sơn Dương / 山陽 | ||
| イエンソン県 | Yên Sơn / 安山 | ||
| バクザン省 | Tỉnh Bắc Giang | ||
| バクザン市 | Bắc Giang / 北江 | ||
| ヒエップホア県 | Hiệp Hoà / 洽和 | ||
| ランザン県 | Lạng Giang / 諒江 | ||
| ルックナム県 | Lục Nam / 陸南 | ||
| ルックガン県 | Lục Ngạn / 陸岸 | ||
| ソンドン県 | Sơn Động / 山洞 | ||
| タンイエン県 | Tân Yên / 新安 | ||
| ヴィエトイエン県 | Việt Yên / 越安 | ||
| イエンズン県 | Yên Dũng / 安勇 | ||
| イエンテー県 | Yên Thế / 安世 | ||
| ハザン省 | Tỉnh Hà Giang | ||
| ハザン市 | Hà Giang / 河楊 | ||
| バクメ県 | Bắc Mê / 北麋 | ||
| バククアン県 | Bắc Quang / 北光 | ||
| ドンヴァン県 | Đồng Văn / 同文 | ||
| ホアンスーフィー県 | Hoàng Su Phì / 黃樹皮 | ||
| メオヴァク県 | Mèo Vạc / 貓鸌 | ||
| クアンバ県 | Quản Bạ / 管簿 | ||
| クアンビン県 | Quang Bình / 光平 | ||
| ヴィースエン県 | Vị Xuyên / 渭川 | ||
| シンマン県 | Xín Mần / 箐門 | ||
| イエンミン県 | Yên Minh / 安銘 | ||
| バックカン省 | Tỉnh Bắc Kạn | ||
| バックカン市 | Bắc Kạn / 北𣴓 | ||
| バベー県 | Ba Bể / 𠀧𣷭 | ||
| バックトン県 | Bạch Thông / 白通 | ||
| チョドン県 | Chợ Đồn / 𢄂屯 | ||
| チョモイ県 | Chợ Mới / 𢄂買 | ||
| ナズィー県 | Na Rì / 那夷 | ||
| ガンソン県 | Ngân Sơn / 銀山 | ||
| パクナム県 | Pác Nặm / 咟淰 | ||
| フート省 | Tỉnh Phú Thọ | ||
| ベトチ市 | Việt Trì / 越池 | ||
| フート市社 | Phú Thọ / 富壽 | ||
| カムケー県 | Cẩm Khê / 錦溪 | ||
| ドアンフン県 | Đoan Hùng / 端雄 | ||
| ハホア県 | Hạ Hòa / 夏和 | ||
| ラムタオ県 | Lâm Thao / 臨洮 | ||
| フーニン県 | Phù Ninh / 扶寧 | ||
| タムノン県 | Tam Nông / 三農 | ||
| タンソン県 | Tân Sơn / 新山 | ||
| タインバー県 | Thanh Ba / 青波 | ||
| タインソン県 | Thanh Sơn / 清山 | ||
| タイントゥイ県 | Thanh Thuỷ / 清水 | ||
| イエンラップ県 | Yên Lập / 安立 | ||
| ランソン省 | Tỉnh Lạng Sơn | ||
| ランソン市 | Lạng Sơn / 諒山 | ||
| バックソン県 | Bắc Sơn / 北山 | ||
| ビンザー県 | Bình Gia / 平嘉 | ||
| カオロック県 | Cao Lộc / 高祿 | ||
| チーラン県 | Chi Lăng / 枝陵 | ||
| ディンラップ県 | Đình Lập / 定立 | ||
| ヒュールン県 | Hữu Lũng / 右隴 | ||
| ロックビン県 | Lộc Bình / 祿平 | ||
| チャンディン県 | Tràng Định / 長定 | ||
| ヴァンラン県 | Văn Lãng / 文朗 | ||
| ヴァンクアン県 | Văn Quan / 文關 | ||
| ヴィンフック省 | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
| ヴィンイエン市 | Vĩnh Yên / 永安 | ||
| フックイエン市 | Phúc Yên / 福安 | ||
| ビンスエン県 | Bình Xuyên / 平川 | ||
| ラップタック県 | Lập Thạch / 立石 | ||
| ソンロ県 | Sông Lô / 瀧瀘 | ||
| タムダオ県 | Tam Đảo / 三島 | ||
| タムズオン県 | Tam Dương / 三陽 | ||
| ヴィントゥオン県 | Vĩnh Tường / 永祥 | ||
| イエンラック県 | Yên Lạc / 安樂 | ||
| バクニン省 | Tỉnh Bắc Ninh | ||
| バクニン市 | Bắc Ninh / 北寧 | ||
| トゥーソン市社 | Từ Sơn / 慈山 | ||
| ザービン県 | Gia Bình / 嘉平 | ||
| ルオンタイ県 | Lương Tài / 良才 | ||
| クエヴォー県 | Quế Võ / 桂武 | ||
| トゥアンタイン県 | Thuận Thành / 順成 | ||
| ティエンズー県 | Tiên Du / 仙遊 | ||
| イエンフォン県 | Yên Phong / 安豐 | ||
| タイビン省 | Tỉnh Thái Bình | ||
| タイビン市 | Thái Bình / 太平 | ||
| ドンフン県 | Đông Hưng / 東興 | ||
| フンハ県 | Hưng Hà / 興河 | ||
| キエンスオン県 | Kiến Xương / 建昌 | ||
| クインフー県 | Quỳnh Phụ / 瓊附 | ||
| タイトゥイ県 | Thái Thụy / 太瑞 | ||
| ティエンハイ県 | Tiền Hải / 錢海 | ||
| ヴートゥー県 | Vũ Thư / 武舒 | ||
| ナムディン省 | Tỉnh Nam Định | ||
| ナムディン市 | Nam Định / 南定 | ||
| ザオトゥイ県 | Giao Thủy / 膠水 | ||
| ハイハウ県 | Hải Hậu / 海後 | ||
| ミーロック県 | Mỹ Lộc / 美祿 | ||
| ナムチュック県 | Nam Trực / 南直 | ||
| ギアフン県 | Nghĩa Hưng / 義興 | ||
| チュックニン県 | Trực Ninh / 直寧 | ||
| ヴバン県 | Vụ Bản / 務本 | ||
| スアンチュオン県 | Xuân Trường / 春長 | ||
| イーイエン県 | Ý Yên / 懿安 | ||
| ハイズオン省 | Tỉnh Hải Dương | ||
| ハイズオン市 | Hải Dương / 海陽 | ||
| チーリン市 | Chí Linh / 至靈 | ||
| キンモン市社 | Kinh Môn / 荊門 | ||
| ビンザン県 | Bình Giang / 平江 | ||
| カムザン県 | Cẩm Giàng / 錦江 | ||
| ザーロック県 | Gia Lộc / 嘉祿 | ||
| キムタイン県 | Kim Thành / 金城 | ||
| ナムサック県 | Nam Sách / 南策 | ||
| ニンザン県 | Ninh Giang / 寧江 | ||
| タインハ県 | Thanh Hà / 青河 | ||
| タインミエン県 | Thanh Miện / 青沔 | ||
| トゥーキー県 | Tứ Kỳ / 四岐 | ||
| ハナム省 | Tỉnh Hà Nam | ||
| フーリー市 | Phủ Lý / 府里 | ||
| ズイティエン市社 | Duy Tiên / 維先 | ||
| キムバン県 | Kim Bảng / 金榜 | ||
| リーニャン県 | Lý Nhân / 里仁 | ||
| タインリエム県 | Thanh Liêm / 清廉 | ||
| ビンルック県 | Bình Lục / 平陸 | ||
| フンイエン省 | Tỉnh Hưng Yên | ||
| フンイエン市 | Hưng Yên / 興安 | ||
| ミーハオ市社 | Mỹ Hào / 美豪 | ||
| アンティ県 | Ân Thi / 恩施 | ||
| コアイチャウ県 | Khoái Châu / 快州 | ||
| キムドン県 | Kim Động / 金洞 | ||
| フークー県 | Phù Cừ / 芙蕖 | ||
| ティエンルー県 | Tiên Lữ / 仙侶 | ||
| ヴァンザン県 | Văn Giang / 文江 | ||
| ヴァンラム県 | Văn Lâm / 文林 | ||
| イエンミー県 | Yên Mỹ / 安美 | ||
| ニンビン省 | Tỉnh Ninh Bình | ||
| ニンビン市 | Ninh Bình / 寧平 | ||
| タムディエップ市 | Tam Điệp / 三疊 | ||
| ザーヴィエン県 | Gia Viễn / 嘉遠 | ||
| ホアルー県 | Hoa Lư / 華閭 | ||
| キムソン県 | Kim Sơn / 金山 | ||
| ニョークアン県 | Nho Quan / 儒關 | ||
| イエンカイン県 | Yên Khánh / 安慶 | ||
| イエンモー県 | Yên Mô / 安謨 | ||
| クアンチ省 | Tỉnh Quảng Trị | ||
| ドンハ市 | Đông Hà / 東河 | ||
| クアンチ町 | Quảng Trị / 廣治 | ||
| カムロ県 | Cam Lộ / 甘露 | ||
| コンコー県 | Cồn Cỏ / 𡑱𦹵:島嶼県 | ||
| ダークロン県 | Đa Krông | ||
| ゾーリン県 | Gio Linh / 由靈 | ||
| ハイラン県 | Hải Lăng / 海陵 | ||
| フオンホア県 | Hướng Hóa / 向化 | ||
| チエウフォン県 | Triệu Phong / 肇豐 | ||
| ヴィンリン県 | Vĩnh Linh / 永靈 | ||
| クアンビン省 | Tỉnh Quảng Bình | ||
| ドンホイ市 | Đồng Hới / 洞海 | ||
| バドン市社 | Ba Đồn / 𠀧屯 | ||
| ミンホア県 | Minh Hóa / 明化 | ||
| トゥエンホア県 | Tuyên Hóa / 宣化 | ||
| クアンチャック県 | Quảng Trạch / 廣澤 | ||
| ボーチャック県 | Bố Trạch / 布澤 | ||
| クアンニン県 | Quảng Ninh / 廣寧 | ||
| レトゥイ県 | Lệ Thủy / 麗水 | ||
| ゲアン省 | Tỉnh Nghệ An | ||
| ヴィン | Vinh / 永 | ||
| クアロー | Cửa Lò / 𨷶爐 | ||
| ホアンマイ | Hoàng Mai / 黃梅 | ||
| タイホア | Thái Hòa / 太和 | ||
| アインソン県 | Anh Sơn / 英山 | ||
| コンクオン県 | Con Cuông / 昆光 | ||
| ジエンチャウ県 | Diễn Châu / 演州 | ||
| ドールオン県 | Đô Lương / 都梁 | ||
| フングエン県 | Hưng Nguyên / 興元 | ||
| クイチャウ県 | Quỳ Châu / 葵州 | ||
| キーソン県 | Kỳ Sơn / 祈山 | ||
| ナムダン県 | Nam Đàn / 南壇 | ||
| ギーロック県 | Nghi Lộc / 宜祿 | ||
| ギアダン県 | Nghĩa Đàn / 義壇 | ||
| クエフォン県 | Quế Phong / 桂峰 | ||
| クイホップ県 | Quỳ Hợp / 葵合 | ||
| クインリュー県 | Quỳnh Lưu / 瓊瑠 | ||
| タンキー県 | Tân Kỳ / 新圻 | ||
| タインチュオン県 | Thanh Chương / 清漳 | ||
| トゥオンズオン県 | Tương Dương / 襄陽 | ||
| イエンタイン県 | Yên Thành / 安城 | ||
| タインホア省 | Tỉnh Thanh Hóa | ||
| タインホア市 | Thanh Hóa / 清化 | ||
| サムソン市 | Sầm Sơn / 岑山 | ||
| ビムソン町 | Bỉm Sơn / 扁山 | ||
| バートゥオク県 | Bá Thước / 伯爍 | ||
| カムトゥイ県 | Cẩm Thủy / 錦水 | ||
| ドンソン県 | Đông Sơn / 東山 | ||
| ハチュン県 | Hà Trung / 河中 | ||
| ハウロック県 | Hậu Lộc / 厚祿 | ||
| ホアンホア県 | Hoằng Hóa / 弘化 | ||
| ランチャイン県 | Lang Chánh / 良政 | ||
| ムオンラット県 | Mường Lát / 芒勒 | ||
| ガーソン県 | Nga Sơn / 峨山 | ||
| ゴクラック県 | Ngọc Lặc / 玉勒 | ||
| ニュータイン県 | Như Thanh / 如清 | ||
| ニュースアン県 | Như Xuân / 如春 | ||
| ノンコン県 | Nông Cống / 農貢 | ||
| クアンホア県 | Quan Hóa / 關化 | ||
| クアンソン県 | Quan Sơn / 關山 | ||
| クアンスオン県 | Quảng Xương / 廣昌 | ||
| タックタイン県 | Thạch Thành / 石城 | ||
| ティエウホア県 | Thiệu Hóa / 紹化 | ||
| トースアン県 | Thọ Xuân / 壽春 | ||
| トゥオンスアン県 | Thường Xuân / 常春 | ||
| ティンザー県 | Tĩnh Gia / 靜嘉 | ||
| チェウソン県 | Triệu Sơn / 肇山 | ||
| ヴィンロック県 | Vĩnh Lộc / 永祿 | ||
| イエンディン県 | Yên Định / 安定 | ||
| トゥアティエン=フエ省 | Tỉnh Thừa Thiên–Huế | ||
| フエ市 | Huế / 化 | ||
| フオントゥイ市社 | Hương Thủy / 香水 | ||
| フオンチャー市社 | Hương Trà / 香茶 | ||
| フーヴァン県 | Phú Vang / 富榮 | ||
| クアンディエン県 | Quảng Điền / 廣田 | ||
| アルオイ県 | A Lưới / 阿䋥 | ||
| ナムドン県 | Nam Đông / 南東 | ||
| フォンディエン県 | Phong Điền / 豐田 | ||
| フーロック県 | Phú Lộc / 富祿 | ||
| ハティン省 | Tỉnh Hà Tĩnh | ||
| ハティン | Hà Tĩnh / 河靜 | ||
| ホンリン | Hồng Lĩnh / 鴻嶺 | ||
| キーアイン | Kỳ Anh / 奇英 | ||
| カムスエン県 | Cẩm Xuyên / 錦川 | ||
| カンロック県 | Can Lộc / 干祿 | ||
| ドゥクトー県 | Đức Thọ / 德壽 | ||
| フオンケー県 | Hương Khê / 香溪 | ||
| フオンソン県 | Hương Sơn / 香山 | ||
| キーアイン県 | Kỳ Anh / 奇英 | ||
| ロックハ県 | Lộc Hà / 祿河 ※2007年にカンロック県とタックハ県一部地域を合併 | ||
| ギースアン県 | Nghi Xuân / 宜春 | ||
| タックハ県 | Thạch Hà / 石河 | ||
| ヴークアン県 | Vũ Quang / 霧光 | ||
| カインホア省 | Tỉnh Khánh Hòa | ||
| ニャチャン市 | Nha Trang / 芽莊:省都 | ||
| カムラン市 | Cam Ranh / 柑欞 | ||
| ニンホア市社 | Ninh Hòa / 寧和 | ||
| カムラム県 | Cam Lâm / 柑林 | ||
| ズィエンカイン県 | Diên Khánh / 延慶 | ||
| カインソン県 | Khánh Sơn / 慶山 | ||
| カインヴィン県 | Khánh Vĩnh / 慶永 | ||
| チュオンサ県 | Trường Sa / 長沙 | ||
| ヴァンニン県 | Vạn Ninh / 萬寧 | ||
| クアンガイ省 | Tỉnh Quảng Ngãi | ||
| クアンガイ市 | |||
| ドゥクフォー市社 | Đức Phổ / 德普 | ||
| バートー県 | Ba Tơ / 波澌 | ||
| ビンソン県 | Bình Sơn / 平山 | ||
| ミンロン県 | Minh Long / 明隆 | ||
| モードゥク県 | Mộ Đức / 慕德 | ||
| ギアハイン県 | Nghĩa Hành / 義行 | ||
| ソンハ県 | Sơn Hà / 山河 | ||
| ソンタイ県 | Sơn Tây / 山西 | ||
| ソンティン県 | Sơn Tịnh / 山靜 | ||
| チャーボン県 | Trà Bồng / 茶蓬 | ||
| トゥーギア県 | Tư Nghĩa / 思義 | ||
| リーソン県 | Lý Sơn / 理山:島嶼県 | ||
| クアンナム省 | Tỉnh Quảng Nam | ||
| タムキー | Tam Kỳ / 三岐 | ||
| ホイアン | Hội An / 會安 | ||
| ディエンバン | Điện Bàn / 奠磐 | ||
| バクチャーミー県 | Bắc Trà My / 北茶眉 | ||
| ズイスエン県 | Duy Xuyên / 濰川 | ||
| ダイロック県 | Đại Lộc / 大祿 | ||
| ドンザン県 | Đông Giang / 東江 | ||
| ヒエップドゥク県 | Hiệp Đức / 協德 | ||
| ナムザン県 | Nam Giang / 南江 | ||
| ナムチャーミー県 | Nam Trà My / 南茶眉 | ||
| ヌイタイン県 | Núi Thành / 𡶀成 | ||
| フーニン県 | Phú Ninh / 富寧 | ||
| フオックソン県 | Phước Sơn / 福山 | ||
| クエソン県 | Quế Sơn / 桂山 | ||
| タイザン県 | Tây Giang / 西江 | ||
| タンビン県 | Thăng Bình / 升平 | ||
| ティエンフオック県 | Tiên Phước / 仙福 | ||
| ノンソン県 | Nông Sơn / 農山 | ||
| ビンディン省 | Tỉnh Bình Định | ||
| クイニョン市 | Qui Nhơn / 歸仁 | ||
| アンニョン市社 | An Nhơn / 安仁 | ||
| アンラオ県 | An Lão / 安老 | ||
| ホアイアン県 | Hoài Ân / 懷恩 | ||
| ホアイニョン県 | Hoài Nhơn / 懷仁 | ||
| フーカット県 | Phù Cát / 符吉 | ||
| フーミー県 | Phù Mỹ / 符美 | ||
| トゥイフオック県 | Tuy Phước / 綏福 | ||
| タイソン県 | Tây Sơn / 西山 | ||
| ヴァンカイン県 | Vân Canh / 耘耕 | ||
| ヴィンタイン県 | Vĩnh Thạnh / 永盛 | ||
| フーイエン省 | Tỉnh Phú Yên | ||
| トゥイホア市 | Tuy Hòa / 綏和 | ||
| ソンカウ市社 | Sông Cầu / 瀧虬 | ||
| ドンホア県 | Đông Hoà / 東和 | ||
| ドンスアン県 | Đồng Xuân / 同春 | ||
| フーホア県 | Phú Hòa / 富和 | ||
| ソンホア県 | Sơn Hòa / 山和 | ||
| ソンヒン県 | Sông Hinh / 瀧馨 | ||
| トゥイアン県 | Tuy An / 綏安 | ||
| タイホア県 | Tây Hoà / 西和 | ||
| ニントゥアン省 | Tỉnh Ninh Thuận | ||
| ファンラン=タップチャム市 | Phan Rang-Tháp Chàm / 潘郎-塔占 | ||
| バックアイ県 | Bác Ái / 博愛 | ||
| ニンハイ県 | Ninh Hải / 寧海 | ||
| ニンフオック県 | Ninh Phước / 寧福 | ||
| ニンソン県 | Ninh Sơn / 寧山 | ||
| トゥアンバク県 | Thuận Bắc / 順北 | ||
| トゥアンナム県 | Thuận Nam / 順南 | ||
| ビントゥアン省 | Tỉnh Bình Thuận | ||
| ファンティエット市 | Phan Thiết / 潘切 | ||
| ラジー市社 | La Gi / 羅夷 | ||
| トゥイフォン県 | Tuy Phong / 綏豐 | ||
| バクビン県 | Bắc Bình / 北平 | ||
| ハムトゥアンバク県 | Hàm Thuận Bắc / 咸順北 | ||
| ハムトゥアンナム県 | Hàm Thuận Nam / 咸順南 | ||
| タインリン県 | Tánh Linh / 性靈 | ||
| ハムタン県 | Hàm Tân / 咸新 | ||
| ドゥクリン県 | Đức Linh / 德靈 | ||
| フークイ県 | Phú Quý / 富貴:島嶼県 | ||
| コントゥム省 | Tỉnh Kon Tum | ||
| コントゥム市 | Kon Tum / 崑嵩 | ||
| ダクグレイ県 | Đắk Glei | ||
| ダクハ県 | Đắk Hà / 得河 | ||
| ダクトー県 | Đắk Tô / 得蘇 | ||
| コンプロン県 | Kon Plông | ||
| コンライ県 | Kon Rẫy / 崑𡓾 | ||
| ゴクホイ県 | Ngọc Hồi / 玉回 | ||
| サータイ県 | Sa Thầy / 沙柴 | ||
| トゥーモーロン県 | Tu Mơ Rông / 須麻容 | ||
| イアフドライ県 | Ia H’Drai | ||
| ザライ省 | Tỉnh Gia Lai | ||
| プレイク市 | Pleiku (Pờ-lây-cu) / 坡離俱 | ||
| アンケー市社 | An Khê / 安溪 | ||
| アユンパ市社 | Ayun Pa | ||
| チューパー県 | Chư Păh | ||
| チュープロン県 | Chư Prông | ||
| チューセー県 | Chư Sê | ||
| ダックドア県 | Đắk Đoa | ||
| チュープー県 | Chư Pưh | ||
| フーティエン県 | Phú Thiện / 富善 | ||
| マンヤン県 | Mang Yang | ||
| クロンパ県 | Krông Pa | ||
| コンチロ県 | Kông Chro | ||
| クバン県 | K’Bang | ||
| イアパ県 | Ia Pa | ||
| イアグライ県 | Ia Grai | ||
| ドゥクコー県 | Đức Cơ / 德基 | ||
| ダックポー県 | Đắk Pơ | ||
| ダクラク省 | Tỉnh Đắk Lắk | ||
| バンメトート市 | Buôn Ma Thuột / 班迷屬 | ||
| ブオンホー市社 | Buôn Hồ / 芃湖 | ||
| エアスップ県 | Ea Súp | ||
| クロンボン県 | Krông Bông | ||
| クロンブック県 | Krông Búk | ||
| クロンパック県 | Krông Pắc | ||
| クロンナン県 | Krông Năng | ||
| クロンアナ県 | Krông Ana | ||
| ムドラック県 | M’Drăk | ||
| ラク県 | Lắk / 勒 | ||
| エアカル県 | Ea Kar | ||
| エアフレオ県 | Ea H’leo | ||
| クームガル県 | Cư M’gar | ||
| クークイン県 | Cư Kuin | ||
| ブオンドン県 | Buôn Đôn / 奔敦 | ||
| ダクノン省 | Tỉnh Đắk Nông/Đắc Nông | ||
| ザーギア市 | Gia Nghĩa / 嘉義 | ||
| クージュト県 | Cư Jút | ||
| ダクグロン県 | Đăk Glong | ||
| ダクミル県 | Đăk Mil | ||
| ダクルラップ県 | Đăk R’lâp | ||
| ダクソン県 | Đăk Song / 得雙 | ||
| クロンノー県 | Krông Nô | ||
| トゥイドゥク県 | Tuy Đức / 綏德 | ||
| ラムドン省 | Tỉnh Lâm Đồng | ||
| ダラット市 | Đà Lạt / 多樂 | ||
| バオロック市 | Bảo Lộc / 保祿 | ||
| バオラム県 | Bảo Lâm / 保林 | ||
| カットティエン県 | Cát Tiên / 吉仙 | ||
| ダーフオアイ県 | Đạ Huoai | ||
| ダーテー県 | Đạ Tẻh | ||
| ダムロン県 | Đam Rông / 丹容 | ||
| ズィーリン県 | Di Linh / 夷靈 | ||
| ドンズオン県 | Đơn Dương / 單陽 | ||
| ドゥクチョン県 | Đức Trọng / 德重 | ||
| ラックズオン県 | Lạc Dương / 樂陽 | ||
| ラムハ県 | Lâm Hà / 林河 | ||
| タイニン省 | Tỉnh Tây Ninh | ||
| タイニン市 | Tây Ninh / 西寧 | ||
| ホアタイン市社 | Hòa Thành / 和城 | ||
| チャンバン市社 | Trảng Bàng / 盞盤 | ||
| ベンカウ県 | Bến Cầu / 邊求 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| ズオンミンチャウ県 | Dương Minh Châu / 楊明珠 | ||
| ゴーザウ県 | Gò Dầu / 塸油 | ||
| タンビエン県 | Tân Biên / 新邊 | ||
| タンチャウ県 | Tân Châu / 新珠 | ||
| ドンナイ省 | Tỉnh Đồng Nai | ||
| ビエンホア市 | Biên Hoà / 邊和 | ||
| ロンカイン市 | Long Khánh / 隆慶 | ||
| カムミー県 | Cẩm Mỹ / 錦美 | ||
| ディンクアン県 | Định Quán / 定貫 | ||
| ロンタイン県 | Long Thành / 隆城 | ||
| ニョンチャック県 | Nhơn Trạch / 仁澤 | ||
| タンフー県 | Tân Phú / 新富 | ||
| トンニャット県 | Thống Nhất / 統一 | ||
| チャンボム県 | Trảng Bom / 壯奔 | ||
| ヴィンクー県 | Vĩnh Cửu / 永久 | ||
| スアンロク県 | Xuân Lộc / 春祿 | ||
| バリア=ブンタウ省 | Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | ||
| バリア市 | Bà Rịa / 婆地 | ||
| ブンタウ市 | Vũng Tàu / 淎艚 | ||
| フーミー市社 | Phú Mỹ / 富美 | ||
| ロンディエン県 | Long Điền / 隆田 | ||
| ダットドー県 | Đất Đỏ / 坦赭 | ||
| チャウドゥク県 | Châu Đức / 周德 | ||
| コンダオ県 | Côn Đảo / 崑島:島嶼県 | ||
| スエンモック県 | Xuyên Mộc / 川木 | ||
| ビンズオン省 | Tỉnh Bình Dương | ||
| トゥーザウモット | Thủ Dầu Một / 守油𠬠 | ||
| トゥアンアン | Thuận An / 順安 | ||
| ズィーアン | Dĩ An / 以安 | ||
| タンユエン | Tân Uyên / 新淵 | ||
| ベンカット | Bến Cát / 𤅶葛 | ||
| ザウティエン県 | Dầu Tiếng / 油汀 | ||
| フーザオ県 | Phú Giáo / 富教 | ||
| バクタンユエン県 | Bắc Tân Uyên / 北新淵 | ||
| バウバン県 | Bàu Bàng / 保邦 | ||
| ビンフオック省 | Tỉnh Bình Phước | ||
| ドンソアイ市 | Đồng Xoài / 同帥 | ||
| ビンロン市社 | Bình Long / 平隆 | ||
| フオックロン市社 | Phước Long / 福隆 | ||
| ブーダン県 | Bù Đăng / 蒲登 | ||
| ブードップ県 | Bù Đốp / 蒲沓 | ||
| ブーザーマップ県 | Bù Gia Mập / 蒲家䏜 | ||
| チョンタイン県 | Chơn Thành / 真誠 | ||
| ドンフー県 | Đồng Phú / 同富 | ||
| ホンクアン県 | Hớn Quản / 漢管 | ||
| ロックニン県 | Lộc Ninh / 祿寧 | ||
| フーリエン県 | Phú Riềng / 富萾 | ||
| アンザン省 | Tỉnh An Giang | ||
| ロンスエン | Long Xuyên / 龍川 | ||
| チャウドック | Châu Đốc / 朱篤 | ||
| タンチャウ | Tân Châu / 新洲 | ||
| アンフー県 | An Phú / 安富 | ||
| チャウフー県 | Châu Phú / 周富 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| チョモイ県 | Chợ Mới / 𢄂買 | ||
| フータン県 | Phú Tân / 富新 | ||
| トアイソン県 | Thoại Sơn / 瑞山 | ||
| ティンビエン県 | Tịnh Biên / 靜邊 | ||
| チートン県 | Tri Tôn / 知宗 | ||
| ヴィンロン省 | Tỉnh Vĩnh Long | ||
| ヴィンロン市 | Vĩnh Long / 永隆 | ||
| ビンミン市社 | Bình Minh / 平明 | ||
| ビンタン県 | Bình Tân / 平新 | ||
| ロンホ県 | Long Hồ / 龍湖 | ||
| マンティット県 | Mang Thít / 斌沏 | ||
| タムビン県 | Tam Bình / 三平 | ||
| チャーオン県 | Trà Ôn / 茶溫 | ||
| ヴンリエム県 | Vũng Liêm / 淎濂 | ||
| カマウ省 | Tỉnh Cà Mau | ||
| カマウ市 | Cà Mau / 歌毛 | ||
| カイヌオック県 | Cái Nước / 丐渃 | ||
| ダムゾイ県 | Đầm Dơi / 潭猚 | ||
| ナムカン県 | Năm Căn / 𠄼根 | ||
| ゴクヒエン県 | Ngọc Hiển / 玉顯 | ||
| フータン県 | Phú Tân / 富新 | ||
| トイビン県 | Thới Bình / 太平 | ||
| チャンヴァントイ県 | Trần Văn Thời / 陳文時 | ||
| ウーミン県 | U Minh / 幽明 | ||
| キエンザン省 | Tỉnh Kiên Giang | ||
| ラックザー市 | Rạch Giá / 瀝架 | ||
| ハティエン市 | Hà Tiên / 河僊 | ||
| フークオック県 | Đảo Phú Quốc / 島富國 | ||
| アンビエン県 | An Biên / 安邊 | ||
| アンミン県 | An Minh / 安明 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| ザンタイン県 | Giang Thành / 江城 | ||
| ゾンリエン県 | Giồng Riềng / 仝萾 | ||
| ゴークアオ県 | Gò Quao | ||
| ホンダット県 | Hòn Đất / 塊坦 | ||
| キエンハイ県 | Kiên Hải / 堅海:島嶼県 | ||
| キエンルオン県 | Kiên Lương / 堅良 | ||
| タンヒエップ県 | Tân Hiệp / 新協 | ||
| ウーミントゥオン県 | U Minh Thượng / 幽明上 | ||
| ヴィントゥアン県 | Vĩnh Thuận / 永順 | ||
| ソクチャン省 | Tỉnh Sóc Trăng | ||
| ソクチャン市 | Sóc Trăng / 朔庄 | ||
| ガーナム市社 | Ngã Năm / 我𠄼 | ||
| ヴィンチャウ市社 | Vĩnh Châu / 永州 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| クーラオズン県 | Cù Lao Dung / 岣嶗榕 | ||
| ケーサック県 | Kế Sách / 計策 | ||
| ロンフー県 | Long Phú / 隆富 | ||
| ミートゥー県 | Mỹ Tú / 美秀 | ||
| ミースエン県 | Mỹ Xuyên / 美川 | ||
| タインチー県 | Thạnh Trị / 盛治 | ||
| チャンデー県 | Trần Đề / 鎮夷 | ||
| チャーヴィン省 | Tỉnh Trà Vinh | ||
| チャーヴィン | Trà Vinh / 茶榮 | ||
| 町 | Thị xã / 市社 | ||
| ズィエンハイ | Duyên Hải / 沿海 | ||
| 県 | huyện / 縣 | ||
| カンロン県 | Càng Long / 強隆 | ||
| カウケー県 | Cầu Kè / 梂棋 | ||
| ティエウカン県 | Tiểu Cần / 小芹 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| カウガン県 | Cầu Ngang / 梂昂 | ||
| チャークー県 | Trà Cú / 茶句 | ||
| ズィエンハイ県 | Duyên Hải / 沿海 | ||
| ティエンザン省 | Tỉnh Tiền Giang | ||
| ミトー | Mỹ Tho / 美湫 | ||
| ゴーコン | Gò Công / 塸䲲 | ||
| カイライ | Cai Lậy / 該禮 | ||
| カイベー県 | Cái Bè / 丐𦨭 | ||
| ゴーコンドン県 | Gò Công Đông / 塸䲲東 | ||
| ゴーコンタイ県 | Gò Công Tây / 塸䲲西 | ||
| チョーガオ県 | Chợ Gạo / 𢄂𥺊 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| タンフオック県 | Tân Phước / 新福 | ||
| カイライ県 | Cai Lậy / 該禮 | ||
| タンフードン県 | Tân Phú Đông / 新富東 | ||
| ハウザン省 | Tỉnh Hậu Giang | ||
| ヴィータイン市 | Vị Thanh / 渭清 | ||
| ガーバイ市 | Ngã Bảy / 我𠤩 | ||
| ロンミー市社 | Long Mỹ / 隆美 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| チャウタインA県 | Châu Thành A / 周城A | ||
| ロンミー県 | Long Mỹ / 隆美 | ||
| フンヒエップ県 | Phụng Hiệp / 鳳協 | ||
| ヴィートゥイ県 | Vị Thủy / 渭水 | ||
| バクリエウ省 | Tỉnh Bạc Liêu | ||
| バクリエウ市 | Bạc Liêu / 北遼 | ||
| ザーライ市社 | Giá Rai / 架淶 | ||
| ドンハイ県 | Đông Hải / 東海 | ||
| ホアビン県 | Hòa Binh / 和平 | ||
| ホンザン県 | Hồng Dân / 洪民 | ||
| フオックロン県 | Phước Long / 福隆 | ||
| ヴィンロイ県 | Vĩnh Lợi / 永利 | ||
| ベンチェ省 | Tỉnh Bến Tre | ||
| ベンチェ | Bến Tre / 𤅶椥 | ||
| バーチー県 | Ba Tri / 𠀧知 | ||
| ビンダイ県 | Bình Đại / 平大 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| チョラック県 | Chợ Lách / 𢄂藶 | ||
| ゾンチョム県 | Giồng Trôm / 壠簪 | ||
| モーカイバク県 | Mỏ Cày Bắc / 㖼𦓿北 | ||
| モーカイナム県 | Mỏ Cày Nam / 㖼𦓿南 | ||
| タインフー県 | Thạnh Phú / 盛富 | ||
| ドンタップ省 | Tỉnh Đồng Tháp | ||
| カオライン | Cao Lãnh / 高嶺 | ||
| サデーク | Sa Đéc / 沙的 | ||
| 市社 | Thị xã / 市社 | ||
| ホングー | Hồng Ngự / 鴻御 | ||
| 県 | Huyện / 縣 | ||
| カオライン県 | Cao Lãnh / 高嶺 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| ホングー県 | Hồng Ngự / 鴻御 | ||
| ライヴン県 | Lai Vung / 來𡑵 | ||
| ラップヴォー県 | Lấp Vò / 垃圩 | ||
| タムノン県 | Tam Nông / 三農 | ||
| タンホン県 | Tân Hồng / 新鴻 | ||
| タインビン県 | Thanh Bình / 清平 | ||
| タップムオイ県 | Tháp Mười / 塔𨑮 | ||
| ロンアン省 | Tỉnh Long An | ||
| タンアン市 | Tân An / 新安 | ||
| キエントゥオン市社 | Kiến Tường / 建祥 | ||
| ベンルック県 | Bến Lức / 𤅶溧 | ||
| カンドゥオク県 | Cần Đước / 芹德 | ||
| カンジュオク県 | Cần Giuộc / 芹湥 | ||
| チャウタイン県 | Châu Thành / 周城 | ||
| ドゥクフエ県 | Đức Huệ / 德惠 | ||
| モクホア県 | Mộc Hoá / 沐化 | ||
| タンフン県 | Tân Hưng / 新興 | ||
| タンタイン県 | Tân Thạnh / 新盛 | ||
| タンチュー県 | Tân Trụ / 新柱 | ||
| タインホア県 | Thạnh Hóa / 盛化 | ||
| トゥートゥア県 | Thủ Thừa / 守承 | ||
| ヴィンフン県 | Vĩnh Hưng / 永興 | ||
| ドゥクホア県 | Đức Hòa / 德和 | ||
関連記事はこちら
Author Profile

スターフィールド編集部
SHARE










